TRÁI TIM KHÔNG NGỦ YÊN
Thiên Chúa yêu thương con người. Toàn bộ nội
dung Kinh Thánh đều nhằm nói với chúng ta điều ấy.
Có một bài tình ca mang tựa
đề “Trái tim không ngủ yên” diễn tả tâm trạng của đôi bạn trẻ nam nữ yêu nhau. Dù
xa nhau, họ vẫn cảm thấy gần gũi. Dù giận hờn, họ vẫn thấy dễ thương. Trái tim
họ không ngủ yên, nhưng luôn thôi thúc người này nhớ tới người kia. Vì thế mà
xa hóa nên gần, lạ hóa thành quen, và khổ đau được biến thành hạnh phúc.
Trong Cựu ước, bằng một lối
hành văn “nhân cách hóa”, ngôn sứ Hô-sê đã diễn tả Thiên Chúa có một trái tim
như trái tim nhân loại: “Trái tim Ta thổn
thức, ruột gan Ta bồi hồi” (Hs 11, 8). Thổn thức, bồi hồi, đó là tâm trạng
cảm thương, băn khoăn trước một sự việc xảy đến cho mình hoặc cho người mình
yêu mến, nhất là lúc gặp phải thử thách gian nan trong cuộc sống.
Trái tim Thiên Chúa “thổn thức, bồi hồi” vì “không nỡ từ chối Ép-ra-im, không nỡ nộp
Ít-ra-en vào tay quân thù.” Thiên Chúa không lãnh đạm trước nỗi đau khổ bất
hạnh của con người. Vì Ngài là tình yêu, nên trái tim của Ngài “không ngủ yên”. Ngài luôn yêu thương
che chở con người và tạo vật. “Có phải Ta
muốn kẻ gian ác phải chết, chớ không muốn nó bỏ đàng tội lỗi và được sống ư?”
(Ed 18, 23). Ngay cả đối với những tội nhân, Ngài cũng không muốn họ phải chết,
nhưng mong cho họ được may mắn và hưởng mọi sự tốt lành. Thiên Chúa yêu thương
con người. Ngài luôn sẵn sàng tha thứ cho họ và Ngài cũng mời gọi họ hãy sống với
nhau bằng trái tim. Chúng ta cùng suy tư về tình yêu thương bao la rộng mở của
Ngài đối với mọi loài thụ tạo.
1- Trái tim Thiên
Chúa là tình yêu thương vô bờ
Thiên Chúa yêu thương con
người. Toàn bộ nội dung Kinh Thánh đều nhằm nói với chúng ta điều ấy. Thiên
Chúa vừa mang gương mặt cương quyết của người Cha, vừa mang tấm lòng bao dung của
người mẹ. Là Cha, Thiên Chúa mạnh mẽ dẫn đưa con người trên con đường ngay thẳng,
quở phạt khi họ bất trung, tội lỗi. Là Mẹ, Thiên Chúa êm đềm che chở con người
trước những bão giông, vỗ về động viên khi họ yếu đuối sai lầm.
Tình thương của Thiên Chúa
đã được mặc khải nơi Đức Giêsu, Ngôi Lời giáng thế. Đức Giêsu là Thiên Chúa. Người
mang trong mình một trái tim nhân loại. Trái tim của Chúa Giêsu đã rung cảm trước
nỗi đau của con người, khi đối diện với bệnh tật, đau khổ và sự chết. Người đã
“chạnh lòng thương” và đem lại cho con người niềm vui, ơn chữa lành và tha thứ.
Nhờ việc Thiên Chúa mang trái tim nhân loại mà con người thấp hèn có thể gặp gỡ
Đấng tối cao để tâm sự với Ngài. Đức Giêsu còn giới thiệu cho nhân loại biết rằng
Thiên Chúa là Cha. Ngài cũng có một trái tim, vì Ngài là tình yêu. Nơi tình yêu
của Ngài, không ai bị loại trừ hay phân biệt, vì Ngài làm cho mặt trời mọc lên
nơi người công chính cũng như kẻ bất lương (x. Mt 5, 45). Có biết bao phép lạ Đức
Giêsu đã làm để minh chứng cho tình yêu diệu kỳ của Thiên Chúa. Bằng chứng lớn
lao nhất cho tình yêu của Thiên Chúa là cuộc tử nạn của Người trên thập giá. Thập
giá là lời tôn vinh quyền năng cao cả và tình thương vô biên của Thiên Chúa. Thập
giá cũng biểu lộ vinh quang ngàn đời của Thiên Chúa, Đấng Sáng tạo và Cứu độ thế
gian.
Khi chứng tỏ cho con người
thấy tình thương vô biên của Thiên Chúa, Đức Giêsu mời gọi con người hãy thương
yêu nhau. Thương yêu là cốt lõi của giáo huấn Tin Mừng, là bổn phận chính yếu của
các tín hữu. “Yêu thương là chu toàn Lề
Luật” (Rm 13,8-10). Không ai có thể tuyên xưng đức tin vào Chúa Giêsu mà lại
sống ngược với giới răn tình yêu. Không ai có thể nhận mình là môn đệ của Chúa
mà vẫn sống trong hận thù. “Đây là điều
răn của Thầy: anh em hãy yêu thương nhau như Thầy đã yêu thương anh em” (Ga
15,12). Tình yêu do Đức Giêsu đề nghị mang một chiều kích bao la, đến mức dành
cho cả kẻ thù: “Thầy bảo anh em: hãy yêu
kẻ thù và cầu nguyện cho những kẻ ngược đãi anh em” (Mt 5,44). Đức Giêsu là
mẫu mực cho việc thực thi đức yêu thương, để rồi khi chúng ta bắt chước Chúa,
là chúng ta nhân rộng những nghĩa cử của Người trên khắp trần gian, cho đến tận
cùng thế giới.
2- Trái tim Thiên
Chúa nhân hậu và bao dung
Thiên Chúa cũng là Đấng
bao dung tha thứ đối với những ai thành tâm trở lại cùng Ngài. Lịch sử cứu độ
là một chuỗi những sa ngã phạm tội của dân Ít-ra-en, đồng thời cũng ghi lại
lòng nhân từ của Chúa. Câu chuyện vua Đa-vít là bằng chứng của lòng bao dung
nhân từ của Chúa. Ông đã phạm tội, nhưng cũng đã sám hối. Lòng sám hối của ông
đã làm nguôi cơn giận của Chúa và Ngài đã thứ tha. Hình ảnh người cha nhân hậu
được Đức Giêsu diễn tả trong Tin Mừng Thánh Luca chương 15 cho thấy Thiên Chúa
yêu thương con người đến mức nào. Ngài tôn trọng tự do của con người. Ngài sẵn
sàng đón nhận những ai thành tâm sám hối trở về và cho họ được phục hồi phẩm
giá của người con trong mối tương quan với Chúa. Người cha nhân hậu đó chính là
Thiên Chúa. Ngài có trái tim không ngủ yên, khi thấy con người sống trong tội lỗi.
Ngài mong chờ họ trở về với chính lộ để được chia sẻ hạnh phúc và vinh quang của
Ngài. Đức Giêsu đến trần gian để tìm kiếm con người lầm lạc, đưa họ về với
Chúa. Người giống như người chăn chiên, tận tâm kiên nhẫn đi tìm con chiên lạc,
vác lên vai, đưa về với đàn chiên.
“Hãy tha thứ!” đó là một trong những nét nhấn quan
trọng trong lời giảng dạy của Đức Giêsu. Thế giới hôm nay có nguy cơ hủy diệt lẫn
nhau vì thiếu lòng bao dung tha thứ. Theo Chúa Giêsu, sự tha thứ không được
đong đếm bằng số lượng, nhưng phải tha thứ hết lòng (x. Mt 18,21-22). Phải tha
thứ luôn luôn, một cách bao dung, quảng đại. Nền tảng của lời mời gọi tha thứ
là vì mỗi người chúng ta đều bất toàn và vì chính Chúa đã tha thứ cho chúng ta:
“Như Chúa đã tha thứ cho anh em, anh em
cũng hãy tha thứ cho nhau. Và trên hết mọi sự, anh em hãy có đức yêu thương, đó
là dây ràng buộc điều toàn thiện” (Cl 3,13-14). Trên thập giá, Chúa đã cầu
nguyện cho những người làm hại mình. Người đã làm gương cho chúng ta về sự tha
thứ. Chính sự tha thứ sẽ đem lại cho chúng ta niềm vui tràn đầy và tâm hồn bình
an.
3- Trái tim Thiên
Chúa trao ban hạnh phúc cho con người
Tình yêu đích thực là mong
muốn cho người khác được hạnh phúc. Khi dấn thân phục vụ, chúng ta tìm được niềm
vui. Khi cho đi chính bản thân mình, chúng ta cảm nghiệm được hạnh phúc dồi
dào. Từ thuở ban đầu của lịch sử, Thiên Chúa tạo dựng con người để chia sẻ cho
họ vinh quang của Ngài. Hành động sáng tạo chính là sự chia sẻ kỳ diệu ấy. Một
tác giả đã viết: Giống như nước thủy triều, rút xuống nhường chỗ cho đất khô,
Thiên Chúa sáng tạo như thu mình lại để nhường chỗ cho con người và tạo vật được
hiện hữu. Thật thế, công trình sáng tạo cho thấy một Thiên Chúa yêu thương, muốn
cho con người được hạnh phúc và chia sẻ vinh quang của Ngài.
Đức Giêsu đến trần gian để
phục vụ con người. Mầu nhiệm nhập thể là sự “tự
hủy mình ra hư không” để nên giống con người trong mọi sự, ngoại trừ tội lỗi.
Các môn đệ và những người đương thời đã hết sức ngạc nhiên, khi thấy Đức Giêsu
mạc khải một quan niệm mới về Đấng Thiên Sai, không giống như quan niệm của họ:
‘Con Người đến không phải để được người
ta phục vụ nhưng là để phục vụ và hiến mạng sống làm giá chuộc muôn người”
(Mc 10, 45). Phêrô đã can ngăn Chúa, vì ông không thể chấp nhận một quan niệm
Thiên sai như vậy. Điều này khiến ông trả giá qua lời khiển trách của Chúa, như
thể đó là ý muốn của Satan. Khi chiêm ngưỡng thập giá, chúng ta thấy sứ mạng dấn
thân phục vụ của Đức Giêsu được thể hiện cách rõ ràng: Đức Giêsu đã tự nguyện nộp
mình chịu khổ hình vì chúng ta. Người chấp nhận chết để cho chúng ta được sống.
Người chịu lăng mạ để cho chúng ta được tôn vinh.
Trên thập giá, Đức Giêsu
đã thốt lên: “Ta khát” (Ga 19, 28). Cơn
khát của Đức Giêsu không chỉ là cơn khát thể lý, mà Người khao khát đem cho con
người tình yêu của Chúa Cha. Ngài cũng mong cho con người học bài học nơi thập
giá để biết hy sinh cho nhau. Vì thế, trải dài cho đến tận cùng thời gian, cơn
khát của Đức Giêsu vẫn thôi thúc chúng ta phải làm gì để mưu cầu hạnh phúc cho
tha nhân. Mẹ Têrêsa Calcutta, người sáng lập Dòng Thừa sai Bác ái đã đặt thành
mục tiêu ưu tiên của dòng mình là dấn thân vì phần rỗi các linh hồn, “đáp ứng cơn khát của Chúa Giêsu trên thập
giá”. Người tín hữu được mời gọi chia sẻ cơn khát của Đức Giêsu bằng việc
thao thức đem Tin Mừng cho anh chị em đồng loại. Loan báo Tin Mừng đối với
chúng ta không chỉ là một việc làm thêm có tính tình nguyện, nhưng đó còn là một
bổn phận gắn liền với đời sống Kitô hữu: “Khốn
cho tôi nếu tôi không rao giảng Tin Mừng” (1 Cr 9, 16).
Lạy Chúa Giêsu, xin làm
cho trái tim chúng con trở nên giống như trái tim Chúa. Nên thánh đối với chúng
ta chính là mang trong mình một trái tim của Chúa, một trái tim không ngủ yên
trước nỗi đau của đồng loại. Khi có một “trái
tim không ngủ yên”, chúng ta sẽ luôn thao thức để trở thành hoàn thiện, đồng
thời giúp cho anh chị em mình gặp gỡ Thiên Chúa tình yêu!